LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2019 – 2020
TRƯỜNG THCS ĐỊNH YÊN
Các môn thi theo thời khóa biểu
– Môn Âm nhạc 9 (Kiểm tra từ ngày 15/6 đến 20/6/2020);
– Môn Thể dục 9 (Kiểm tra từ ngày 15/6 đến 20/6/2020);
– Môn Tin học 9 (Kiểm tra từ ngày 15/6 đến 20/6/2020);
– Môn Âm nhạc 6,7,8 (Kiểm tra từ ngày 22/6 đến 27/6/2020);
– Môn Mỹ thuật 6,7,8 (Kiểm tra từ ngày 15/6 đến 27/6/2020);
– Môn Thể dục 6,7,8 (Kiểm tra từ ngày 22/6 đến 27/6/2020);
– Môn Tin học 6,7,8 (Kiểm tra từ ngày 22/6 đến 27/6/2020);
Môn thi tập trung ngày 20/6/2020
+ Lịch kiểm tra Khối 9: (Buổi sáng)
Ngày
kiểm tra |
Khối | Môn
kiểm tra |
Thời gian
làm bài |
Giờ
phát đề |
Giờ bắt ðầu
làm bài |
Ghi chú |
20/6/2020 | 9 | Công nghệ | 90 phút | 7 giờ 15 phút | 7 giờ 20 phút | |
9 | GDCD | 45 phút | 9 giờ 30 phút | 9 giờ 35 phút | ||
22/6/2020 | 9 | Ngữ văn | 90 phút | 7 giờ 15 phút | 7 giờ 20 phút | |
23/6/2020 | 9 | Toán | 90 phút | 7 giờ 15 phút | 7 giờ 20 phút | |
24/6/2020 | 9 | Tiếng Anh | 60 phút | 7 giờ 15 phút | 7 giờ 20 phút | (7 năm và
10 năm) |
9 | Hoá học | 45 phút | 8 giờ 40 | 8 giờ 45 | ||
25/6/2020 | 9 | Tiếng Anh
(kỹ năng nói) |
5phút/HS | 7 giờ 15 phút | 10 năm | |
26/6/2020 | 9 | Vật lý | 45 phút | 7 giờ 15 | 7 giờ 20 | |
9 | Lịch sử | 45 phút | 8 giờ 40 | 8 giờ 45 | ||
27/6/2020 | 9 | Sinh học | 45 phút | 7 giờ 15 | 7 giờ 20 | |
9 | Địa lý | 45 phút | 8 giờ 40 | 8 giờ 45 |
+ Lịch kiểm tra Khối 6: (Buổi sáng)
Ngày
kiểm tra |
Khối | Môn
kiểm tra |
Thời gian
làm bài |
Giờ
phát đề |
Giờ bắt ðầu
làm bài |
Ghi chú |
29/6/2020 | 6 | Ngữ văn | 90 phút | 7 giờ 15 phút | 7 giờ 20 phút | |
6 | Công nghệ | 45 phút | 9 giờ 50 phút | 9 giờ 55 phút | ||
30/6/2020 | 6 | Toán | 90 phút | 7 giờ 15 phút | 7 giờ 20 phút | |
01/7/2020 | 6 | Tiếng Anh | 60 phút | 7 giờ 15 phút | 7 giờ 20 phút | |
6 | Lịch sử | 45 phút | 8 giờ 40 | 8 giờ 45 | ||
02/7/2020 | 6 | Tiếng Anh
(kỹ năng nói) |
5phút/HS | 7 giờ 15 phút | 10 năm | |
03/7/2020 | 6 | GDCD | 45 phút | 7 giờ 15 | 7 giờ 20 | |
6 | Vật lý | 45 phút | 8 giờ 40 | 8 giờ 45 | ||
04/7/2020 | 6 | Sinh học | 45 phút | 7 giờ 15 | 7 giờ 20 | |
6 | Địa lý | 45 phút | 8 giờ 40 | 8 giờ 45 |
* Lớp 7, 8 (Buổi Chiều)
Ngày kiểm tra | Khối | Môn kiểm tra | Thời gian làm bài | Giờ phát đề | Giờ bắt ðầu làm bài | Ghi chú |
25/6/2020 | 8 | Công nghệ | 45 phút | 12 giờ 30 phút | 12 giờ 35 phút | 8 |
27/6/2020 | 7 | GDCD | 45 phút | 12 giờ 30 phút | 12 giờ 35 phút | 7 |
7 | Công nghệ | 45 phút | 13 giờ 50 phút | 13 giờ 55 phút | 7 | |
8 | GDCD | 45 phút | 15 giờ 05 phút | 15 giờ 10 phút | 8 | |
8 | Hóa | 45 phút | 16 giờ 10 phút | 16 giờ 15 phút | 8 | |
29/6/2020 | 7 | Ngữ Văn | 90 phút | 13 giờ 05 phút | 13 giờ 10 phút | Khối 7 |
8 | Ngữ Văn | 90 phút | 15 giờ 15 phút | 15 giờ 20 phút | Khối 8 | |
30/6/2020 | 7 | Toán | 90 phút | 13 giờ 05 phút | 13 giờ 10 phút | Khối 7 |
8 | Toán | 90 phút | 15 giờ 15 phút | 15 giờ 20 phút | Khối 8 | |
01/7/2020 | 7 | Tiếng Anh | 60 phút | 13 giờ 05 phút | 13 giờ 10 phút | Khối 7 |
8 | Tiếng Anh | 60 phút | 15 giờ 15 phút | 15 giờ 20 phút | Khối 8 | |
02/7/2020 | 7 | Tiếng Anh
(kỹ năng nói) |
5 phút/học sinh | 13 giờ 15 phút | Khối 7 (10 năm) | |
8 | Vật lý | 45 phút | 13 giờ 05 phút | 13 giờ 10 phút | Khối 8 | |
8 | Lịch sử | 45 phút | 14 giờ 15 phút | 14 giờ 20 phút | Khối 8 | |
03/7/2020 | 8 | Tiếng Anh
(kỹ năng nói) |
5 phút/học sinh | 13 giờ 15 phút | Khối 8
(10 năm) |
|
7 | Vật lý | 45 phút | 13 giờ 05 phút | 13 giờ 10 phút | 7 | |
7 | Lịch sử | 45 phút | 14 giờ 15 phút | 14 giờ 20 phút | 7 | |
04/7/2020 | 7 | Sinh học | 45 phút | 13 giờ 00 phút | 13 giờ 05 phút | 7 |
7 | Địa lý | 45 phút | 14 giờ 05 phút | 14 giờ 10 phút | 7 | |
8 | Sinh học | 45 phút | 15 giờ 10 phút | 15 giờ 15 phút | 8 | |
8 | Địa lý | 45 phút | 16 giờ 15 phút | 16 giờ 20 phút | 8 |